Mercedes-Benz C200 Avantgarde bản V1
Giá xe: 1.709.000.000 VNĐ
Liên hệ Hotline để nhận được giá tốt nhất.
Hotline: 08449 66666
—-
ƯU ĐÃI ĐANG CÓ:
- Giảm 100% Phí trước bạ & 03 năm bảo hiểm thân xe
- Tặng gói phụ kiện xe chính hãng 40 triệu đồng
- 2 Năm bảo dưỡng miễn phí
- Hỗ trợ hồ sơ đăng ký, đăng kiểm, ra biển số đẹp trong 24h.
- Giao xe, lái thử xe tận nhà.
Mercedes-Benz C 200 Avantgarde
Mercedes-Benz C 200 Avantgarde thế hệ mới đề cao sự tiện nghi và thoải mái trong mỗi chuyến đi, dù bạn là người lái hay hành khách ngồi sau. Sở hữu những công nghệ tiên tiến cùng thiết kế trẻ trung, thanh lịch, Mercedes-Benz C 200 Avantgarde mới thiết lập định nghĩa về những chiếc xe sang cấp tiến, và trở thành mẫu xe đáng khao khát hơn bao giờ hết.
Nội thất Mercedes-Benz C 200 Avantgarde
Nội thất Mercedes-Benz C 200 Avantgarde mới mang ngôn ngữ thiết kế đương đại và trẻ trung: Hệ thống thông tin giải trí MBUX (Mercedes-Benz User Experience) thế hệ thứ 2 và màn hình giải trí trung tâm 30,2 cm (11,9 inch) tích hợp điều khiển cảm ứng.
Màu sắc nội thất: Đen hoặc Nâu.
Ngoại Thất Mercedes-Benz C 200 Avantgarde
Mercedes-Benz C 200 Avantgarde sở hữu thân xe với độ hoàn thiện tỉ mỉ nhờ các đường gân trang trí mạnh mẽ, nhấn mạnh thiết kế hướng về phía trước của đầu xe. Tất cả mang đến cảm giác trẻ trung và hiện đại cho Mercedes-Benz C 200 Avantgarde.
- Gói thiết kế ngoại thất AVANTGARDE
- Mâm hợp kim 17-inch thiết kế 10 chấu kép
- Gương chiếu hậu ngoại thất điều chỉnh & gập điện
- Đèn chào mừng với logo thương hiệu Mercedes-Benz
C 200 Avantgarde ngoại thất đen.
C 200 Avantgarde ngoại thất Trắng.
C 200 Avantgarde ngoại thất đỏ.
C 200 Avantgarde ngoại thất xanh.
THÔNG SỐ MERCEDES C200 AVA
Tên xe | Mercedes C200 Ava |
Kích thước DxRxC | 4686 x 1810 x 1442 (mm) |
Chiều dài cơ sở | 2840 (mm) |
Tự trọng/tải trọng | 1560/525 (kg) |
Động cơ | I4 |
Dung tích công tác | 1497 (cc) |
Công suất cực đại | 135 kW [184 hp] tại 5800-6100 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại | 280 Nm tại 3000 – 4000 vòng/phút |
Hộp số | Tự động 9 cấp 9G-TRONIC |
Dẫn động | Cầu sau |
Tăng tốc | 7,7s (0 – 100 km/h) |
Vận tốc tối đa | 239 (km/h) |
Loại nhiên liệu | Xăng không chì có trị số octane 95 hoặc cao hơn |
Mức tiêu thụ nhiên liệu, kết hợp | 7,47 (l/100km) |
Mức tiêu thụ nhiên liệu, trong đô thị | 9,96 (l/100km) |
Mức tiêu thụ nhiên liệu, ngoài đô thị | 6,0 (l/100km) |
Liên hệ ngay với Vinamotor Nghệ An để được tư vấn thêm về sản phẩm, dịch vụ và các ưu đãi
Hotline Kinh doanh: 08 449 66666